Máng xối là một chi tiết nhỏ trong kết cấu mái, nhưng lại giữ vai trò quan trọng trong việc dẫn nước trên mái nhà, ngăn thấm dột khi trời mưa lớn, bảo vệ toàn bộ công trình. Vậy máng xối là gì, cấu tạo ra sao, có những loại nào và chi phí lắp đặt khoảng bao nhiêu? Hãy cùng BMB Steel tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.
Máng xối còn được gọi là máng xối nước, máng thoát nước, máng thu nước,… là giải pháp dẫn nước hiệu quả, được thiết kế theo dạng ống hoặc máng trượt. Máng xối thường được lắp đặt ngay dưới mép mái nhà nhằm hứng nước mưa và đưa xuống vị trí thoát nước. Nhờ đó, công trình tránh được tình trạng ứ đọng nước gây dột, thấm hoặc hiện tượng nước mưa tràn ngược vào bên trong.
Hiện nay, máng thoát nước được sản xuất với đa dạng kích thước, từ nhiều chất liệu (nhựa, nhôm, inox, tôn), phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà ở, xí nghiệp, nhà máy,...
Xem thêm: Kết cấu thép là gì? Kiến thức và ứng dụng trong xây dựng
Một hệ thống máng xối thoát nước hiệu quả thường bao gồm các bộ phận sau:
Nguyên lý hoạt động của máng xối rất đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả: Nước mưa từ mái sẽ chảy xuống máng, theo độ dốc tự nhiên đổ về miệng thu nước, sau đó đi vào ống đứng và thoát ra ngoài.
Trong quá trình thiết kế, vị trí đặt ống thoát cần được tính toán đồng bộ với cấu trúc mái. Với mỗi đoạn máng dài từ 6-12m, nên có ít nhất một miệng thu nước đặt tại điểm thấp nhất để tránh tình trạng dồn ứ. Nếu lắp đặt sai lệch, nước dễ bị ứ đọng, tạo áp lực ngang gây bục máng hoặc rò rỉ. Đặc biệt, tất cả mối nối giữa máng, miệng thu và ống đứng phải đảm bảo kín khít, không rò nước.
Xem thêm: Báo giá chi phí xây dựng nhà xưởng chi tiết năm 2025
Trên thị trường hiện nay, máng xối được sản xuất với nhiều chủng loại khác nhau. Dưới đây, chúng ta cùng xem xét 2 cách phân loại phổ biến là dựa vào vật liệu sản xuất và kiểu dáng thiết kế.
Máng xối nhựa composite
Máng xối nhựa composite được đánh giá có độ bền cao nhất trong các loại máng thoát nước hiện nay. Với cấu tạo từ polyester kết hợp sợi cốt thủy tinh, sản phẩm có khả năng chống gỉ, chống nấm mốc, dễ vệ sinh và bảo quản. Tuy nhiên, do giá thành cao và ít mẫu mã nên máng composite chưa được sử dụng rộng rãi.
Máng xối PVC
Máng xối nhựa PVC là lựa chọn phổ biến bởi giá thành rẻ, thân thiện môi trường và an toàn sức khỏe. Sản phẩm có màu sắc đa dạng, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, phù hợp cho nhiều công trình dân dụng.
Máng xối inox
Máng xối inox là dòng sản phẩm được ưa chuộng và tin dùng nhiều nhất hiện nay, được sản xuất từ inox 201, 304, 316. Máng có khả năng chống gỉ sét, chống ăn mòn, chống oxy hóa, chịu được tác động khắc nghiệt của thời tiết. Ngoài ra, inox có thể cán mỏng, uốn cong linh hoạt để phù hợp với thiết kế mái nhà.
Máng xối hợp kim
Máng xối hợp kim có đặc điểm kết cấu nhẹ, bền chắc, chịu được nắng mưa, gió bão. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có giá cả hợp lý, dễ tiếp cận, thích hợp sử dụng cho nhiều loại công trình.
Máng xối tôn
Máng xối tôn (làm từ tôn kẽm hoặc tôn màu) chiếm hơn 90% công trình xây dựng hiện nay. Loại máng này có độ bền cao, đa dạng màu sắc, trọng lượng nhẹ và giá cả phải chăng. Tuy nhiên, nhược điểm là dễ bị gỉ sét, ăn mòn nếu tiếp xúc lâu dài với môi trường khắc nghiệt.
Máng xối bê tông
Máng xối bê tông được tạo từ hỗn hợp xi măng, cát và đá. Đây là loại máng dễ thi công, dễ tạo hình theo yêu cầu công trình. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng, cần kiểm soát chặt chẽ độ ẩm trong quá trình sản xuất, tránh hiện tượng nứt vỡ hoặc hư hỏng sau khi sử dụng.
Bên cạnh việc phân loại theo chất liệu, máng xối còn được chia theo kiểu dáng thiết kế. Một số mẫu máng xối được sử dụng phổ biến gồm:
Máng xối là bộ phận không thể thiếu trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với chức năng chính là thu và dẫn nước mưa từ mái nhà xuống hệ thống thoát nước, máng xối góp phần bảo vệ toàn bộ công trình khỏi tình trạng thấm dột, ẩm mốc.
Chi phí thi công và lắp đặt máng xối phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vật liệu, kích thước, điều kiện của từng công trình. Dưới đây là bảng giá tham khảo để bạn dễ hình dung:
Bảng giá máng xối tôn kẽm
|
Loại máng xối |
Đơn vị (cm) |
Đơn giá (VNĐ/m) |
|
Máng xối tôn kẽm U300 |
30 cm |
190.000 |
|
Máng xối tôn kẽm U400 |
40 cm |
240.000 |
|
Máng xối tôn kẽm U500 |
50 cm |
290.000 |
|
Máng xối tôn kẽm U600 |
60 cm |
340.000 |
|
Máng xối tôn kẽm U800 |
80 cm |
440.000 |
Bảng giá máng xối tôn màu
|
Loại máng xối |
Đơn vị (cm), tính theo chu vi mặt cắt máng |
Đơn giá (VNĐ/m) |
|
Máng xối tôn màu U300 |
30 cm |
220.000 |
|
Máng xối tôn màu U400 |
40 cm |
270.000 |
|
Máng xối tôn màu U500 |
50 cm |
320.000 |
|
Máng xối tôn màu U600 |
60 cm |
370.000 |
|
Máng xối tôn màu U800 |
80 cm |
470.000 |
Bảng giá gia công máng xối theo kiểu dáng và chất liệu
|
Loại máng xối |
Chất liệu |
Chi phí vật liệu (VNĐ) |
Chi phí nhân công (VNĐ) |
Đơn giá (VNĐ) |
|
Máng xối vuông |
Tole |
175.000 |
120.000 |
295.000 |
|
Máng xối tròn |
Inox |
375.000 |
155.000 |
530.000 |
|
Máng xối cong |
Nhựa |
124.000 |
75.000 |
199.000 |
Lưu ý:
Để hệ thống máng xối hoạt động hiệu quả và duy trì độ bền lâu dài, trong quá trình lắp đặt cần chú ý một số điểm sau:
Máng xối có vai trò quan trọng trong việc dẫn thoát nước mưa, bảo vệ công trình khỏi tình trạng thấm dột. Hiện nay có nhiều loại máng xối khác nhau, mỗi loại đều có ưu nhược điểm riêng và mức giá khác nhau để đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của các công trình. Việc lựa chọn đúng loại máng phù hợp kết hợp với lắp đặt đúng kỹ thuật sẽ giúp hệ thống thoát nước hoạt động hiệu quả, nâng cao tuổi thọ công trình.
Nếu bạn đang cần tư vấn chọn máng xối và báo giá chi tiết, hãy liên hệ ngay với BMB Steel. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ, mang đến giải pháp thi công bền đẹp, hiệu quả và tối ưu chi phí cho công trình của bạn.