Ngày nay, thép hợp kim là vật liệu không thể thiếu nhờ vào độ bền vượt trội, khả năng chịu lực, chống ăn mòn và ứng dụng linh hoạt trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về loại thép đặc biệt này, về cấu tạo, đặc tính, cách phân loại và ứng dụng thực tế. Những nội dung tiếp theo, hãy để BMB Steel giúp bạn có câu trả lời rõ ràng và chính xác nhé.
Thép hợp kim là loại thép được tạo thành từ sắt và carbon, sau đó được bổ sung thêm các nguyên tố hóa học khác như mangan, crom, niken, molypden, vanadium,... Tỷ lệ các nguyên tố này chiếm từ 1% đến 50% tổng khối lượng của hỗn hợp, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể. Việc pha trộn này nhằm mục đích cải thiện các đặc tính cơ lý và hóa học của thép, giúp vật liệu đáp ứng tốt hơn trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Một số đặc điểm nổi bật của thép hợp kim bao gồm: khả năng chống oxi hóa, tăng độ bền, cải thiện tính dẻo, khả năng chịu va đập và thích ứng với nhiệt độ cao. Tùy vào nguyên tố được thêm vào, thép hợp kim sẽ có những tính chất khác nhau:
Xem thệm: Top 8 công ty xây dựng nhà thép tiền chế uy tín
Thép hợp kim có thể được phân loại dựa trên hàm lượng nguyên tố hợp kim và mục đích sử dụng trong thực tế.
Phân loại theo hàm lượng hợp kim:
Phân loại theo mục đích sử dụng:
Xem thêm: Báo giá chi phí xây dựng nhà xưởng chi tiết năm 2025
Về cơ tính:
Một trong những đặc điểm nổi bật của thép hợp kim là độ bền cơ học vượt trội, đặc biệt khi trải qua các quá trình nhiệt luyện như tôi và ram. Thép hợp kim thể hiện độ cứng và khả năng chịu lực cao hơn rõ rệt so với thép carbon.
Về tính chịu nhiệt:
Thép hợp kim có khả năng duy trì cơ tính ổn định ở nhiệt độ cao, vượt ngưỡng 200°C. Để có được đặc tính này, trong quá trình sản xuất, thép được hợp kim hóa với các nguyên tố đặc biệt như molypden, vanadium, crom với hàm lượng cao.
Về tính chất vật lý và hóa học:
Một số loại thép hợp kim không gỉ có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt. Ngoài ra, thép hợp kim còn thể hiện tính giãn nở nhiệt ổn định khi nhiệt độ thay đổi. Tùy theo thành phần hợp kim cụ thể, thép cũng có thể cải thiện các tính chất khác như khả năng dẫn nhiệt, độ dẻo, khả năng gia công cơ khí,...
Thép hợp kim được sản xuất với nhiều chủng loại khác nhau, do đó hệ thống ký hiệu cũng đa dạng và thay đổi theo từng quốc gia hoặc khu vực.
Ý nghĩa các ký tự và con số trong ký hiệu thép hợp kim:
Dưới đây là một số hệ thống ký hiệu phổ biến theo tiêu chuẩn quốc tế:
Ký hiệu theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)
Tiêu chuẩn TCVN sử dụng cách đặt tên dựa trên thành phần hóa học chính và mục đích sử dụng.
Ví dụ:
Ký hiệu theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS)
Trong hệ thống JIS (Japan Industrial Standards), ký hiệu thường bắt đầu bằng chữ cái “S” (Steel - thép), theo sau là các ký tự chỉ ứng dụng hoặc thành phần hợp kim.
Ví dụ:
Ký hiệu theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM, AISI, SAE)
Các tổ chức như ASTM, AISI hoặc SAE sử dụng hệ thống chữ số để phân loại thép hợp kim dựa trên thành phần hợp kim và nhóm thép.
Ví dụ:
Thép không gỉ (inox) cũng có các mã đặc trưng:
Ký hiệu theo tiêu chuẩn châu Âu (EN)
Hệ thống EN (European Norm) thường sử dụng các con số và ký hiệu hóa học để mô tả thành phần.
Ví dụ:
Ký hiệu theo tiêu chuẩn Nga (ГОСТ)
Trong tiêu chuẩn Nga (GOST), ký hiệu thường sử dụng chữ cái Cyrillic tượng trưng cho nguyên tố hợp kim, kết hợp với con số chỉ hàm lượng carbon.
Ví dụ:
Trong ngành xây dựng hiện đại, thép hợp kim ngày càng được sử dụng rộng rãi nhờ vào những đặc tính vượt trội về cơ học, độ bền và khả năng chịu tác động môi trường. Nhờ sự linh hoạt trong thành phần hợp kim, loại vật liệu này phù hợp với nhiều hạng mục công trình khác nhau. Một số ứng dụng phổ biến như:
Ngoài ra, thép hợp kim cũng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp cơ khí, chế tạo máy, ô tô, hàng không vũ trụ, dầu khí, năng lượng, quân sự, công nghiệp đóng tàu,...
Trong ngành vật liệu, thép hợp kim và thép carbon là hai loại thép phổ biến nhưng lại có nhiều điểm khác biệt rõ rệt về thành phần, tính chất và ứng dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để giúp bạn dễ dàng phân biệt:
|
Tiêu chí |
Thép hợp kim |
Thép carbon |
|
Định nghĩa |
Là loại thép có chứa tỷ lệ cao các nguyên tố hợp kim ngoài sắt và carbon. |
Là loại thép có thành phần chính là sắt và carbon, với lượng carbon dưới 2% và rất ít hoặc không chứa các nguyên tố hợp kim khác. |
|
Đặc tính |
Các tính chất của thép hợp kim thay đổi tùy theo tỷ lệ và loại nguyên tố hợp kim được thêm vào. Nhờ đó, thép có thể đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khác nhau như độ cứng, độ bền, khả năng chịu nhiệt,... |
Tính chất phụ thuộc chủ yếu vào hàm lượng carbon: carbon thấp giúp tăng độ dẻo, carbon cao giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực nhưng giảm tính hàn, độ dẻo và làm giảm nhiệt độ nóng chảy. |
|
Khả năng chống ăn mòn |
Có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là thép hợp kim chứa Cr, Ni. |
Khả năng chống ăn mòn kém, dễ bị oxy hóa. |
|
Độ bền |
Có độ bền cao, chịu tải tốt. |
Độ bền thấp hơn so với thép hợp kim. |
|
Nhiệt độ nóng chảy |
Cao hơn. |
Thấp hơn. |
|
Giá thành |
Có chi phí sản xuất cao hơn do phụ thuộc vào tỷ lệ nguyên tố hợp kim. |
Giá thành rẻ hơn, đặc biệt là thép carbon thấp, phổ biến trong sản xuất. |
Thép hợp kim không chỉ là vật liệu có tính ứng dụng cao trong xây dựng mà còn đóng vai trò thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính cơ học ưu việt. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp kết cấu thép chất lượng cao, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, BMB Steel là đơn vị uy tín đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.