Sàn deck là giải pháp thi công sàn tiên tiến kết hợp giữa tấm decking định hình, lưới thép và bê tông. Nhờ khả năng chịu lực tốt, giảm tải trọng công trình và rút ngắn tiến độ thi công, sàn deck ngày càng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà thép tiền chế, nhà xưởng, các công trình cao tầng. Nếu bạn cần tìm hiểu chi tiết hơn về sàn deck là gì, cấu tạo ra sao, ưu nhược điểm, thông số kỹ thuật, hướng dẫn biện pháp thi công, bảng giá tôn sàn deck mới nhất, bài viết dưới đây của BMB Steel sẽ giúp bạn có cái nhìn đầy đủ và dễ hiểu nhất.
Sàn deck (hay còn gọi là sàn decking, sàn liên hợp, sàn tôn thép) là một loại sàn được cấu tạo từ sự kết hợp giữa bê tông, lưới thép và tấm tôn định hình có hoa văn dập nổi. Tấm tôn này được cán sóng với chiều cao từ 50-75mm, độ dày phổ biến từ 0,75-1,5mm và được mạ kẽm hai mặt để chống han gỉ.
Trong thi công, tấm tôn deck đóng vai trò là ván khuôn chịu lực tạm thời, nâng đỡ bê tông tươi, cốt thép, người thao tác,... Sàn deck được lắp đặt trực tiếp trên hệ dầm thép bằng các đinh hàn chuyên dụng. Nhờ đó, sàn vừa thay thế cốp pha truyền thống, vừa đóng vai trò chịu lực cùng bê tông cốt thép, giúp tăng tốc độ thi công.
Nhiều người viết nhầm là sàn desk, tuy nhiên đây là cách viết sai.
Xem thêm: Top 8 công ty xây dựng nhà thép tiền chế uy tín
Sau khi đã biết sàn deck là gì, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về cấu tạo của sàn deck. Sàn deck được cấu tạo từ sự kết hợp giữa bê tông, lưới thép và tấm tôn định hình, tạo thành một hệ sàn liên hợp có khả năng chịu lực tốt. Khi đổ bê tông lên bề mặt tôn có gân dập nổi, các rãnh đều đặn trên tôn giúp tăng độ kết dính giữa bê tông và thép, tạo nên một khối sàn bền chắc và ổn định. Cấu tạo sàn deck bao gồm 4 thành phần chính:
Tấm tôn định hình
Đây là lớp đáy của sàn deck, được làm từ tôn mạ kẽm, có chiều cao sóng từ 50-75mm và bề rộng từ 600-1000mm. Bề mặt tôn thường được xử lý nhám để tăng khả năng bám dính với bê tông. Việc sử dụng tôn định hình giúp giảm trọng lượng công trình, rút ngắn thời gian thi công khi phải sử dụng cốp pha.
Đinh hàn
Đinh hàn có nhiệm vụ liên kết chặt chẽ giữa hệ sàn và dầm thép bên dưới. Đinh hàn thường sử dụng loại M16 hoặc M19, gồm ba phần: mũ, thân và hạt hàn.
Lưới thép
Lưới thép có chức năng chịu lực kéo, tăng cường độ bền cho sàn và hạn chế tình trạng co ngót, nứt bê tông sau khi đóng rắn. Tùy theo yêu cầu chịu tải, lưới thép cần được tính toán kỹ lưỡng về đường kính, khoảng cách, chủng loại để đảm bảo độ an toàn và tuổi thọ công trình.
Bê tông
Là lớp hoàn thiện phía trên, thường sử dụng bê tông cường độ cao để đảm bảo khả năng chịu lực lâu dài. Hai loại mác bê tông phổ biến cho sàn deck là M250 và M300.
Xem thêm: Báo giá chi phí xây dựng nhà xưởng chi tiết năm 2025
Tùy theo yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng của từng công trình, các tấm sàn liên hợp (sàn deck) được sản xuất với độ dài và độ dày khác nhau. Tuy nhiên, một số thông số kỹ thuật chính thường gặp bao gồm:
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật dành cho loại tôn sàn deck có chiều cao sóng 50mm được sử dụng phổ biến hiện nay:
|
Độ dày sau mạ |
Khổ tôn nguyên liệu |
Khổ hữu dụng |
Chiều cao sóng |
Trọng lượng sau mạ |
Độ phủ lớp mạ |
Độ bền kéo |
Độ cứng thép nền |
Mô men quán tính |
Mô men chống uốn |
|
T (mm) |
L (mm) |
L (mm) |
H (mm) |
P (kg/m) |
Z (g/m2) |
TS (N/mm2) |
H (hrb) |
(cm4/m) |
(cm3/m) |
|
0.58 |
1200 |
1000 |
50 |
5.54 |
80-120 |
355-368 |
58 |
51.2 |
16.43 |
|
0.75 |
1200 |
1000 |
50 |
7.15 |
80-120 |
355-368 |
58 |
61.7 |
20.11 |
|
0.95 |
1200 |
1000 |
50 |
9.05 |
80-120 |
355-368 |
58 |
68.91 |
25.19 |
|
1.15 |
1200 |
1000 |
50 |
11.1 |
80-120 |
355-368 |
58 |
76.76 |
28.47 |
|
1.5 |
1200 |
1000 |
50 |
14.2 |
80-120 |
355-368 |
58 |
93.39 |
34.02 |
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại sàn deck với kích thước và hình dạng sóng khác nhau, phù hợp cho từng loại công trình và yêu cầu kỹ thuật. Một số loại phổ biến gồm:
Ngoài ra, còn có loại sàn speed deck là một giải pháp sàn deck tích hợp, bao gồm cả tấm deck và lưới thép được sản xuất sẵn thành một hệ thống hoàn chỉnh. Tuy nhiên, ứng dụng của sàn speed deck vẫn còn hạn chế do chi phí cao và ít nhà cung cấp nội địa.
Nhờ vào các đặc tính ưu việt như thi công nhanh, trọng lượng nhẹ, khả năng chịu lực cao và tính thẩm mỹ tốt, sàn deck ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại hình công trình xây dựng. Đây là giải pháp sàn hiện đại, đặc biệt phù hợp với xu hướng xây dựng công nghiệp hóa và tối ưu hóa chi phí.
Các công trình tiêu biểu thường sử dụng sàn deck gồm: nhà xưởng, nhà công nghiệp, nhà thép tiền chế, văn phòng, showroom, trung tâm thương mại, nhà ở, chung cư, bệnh viện, trường học,...
Các tấm tôn sàn deck được vận chuyển đến công trình và đặt đúng vị trí trên hệ dầm thép. Sau đó, chúng được cố định bằng đinh hàn, được bắn bằng máy bắn đinh hàn chuyên dụng.
Tiếp theo, đơn vị thi công trải một lớp lưới thép hàn lên trên mặt tôn deck. Lưới thép thường có khoảng cách mắt từ 150-200mm. Lưới này có vai trò tăng cường khả năng chịu lực, chống nứt và co ngót của lớp bê tông phía trên.
Sau khi lắp đặt đầy đủ lưới thép, bê tông được đổ trực tiếp lên bản sàn deck. Độ dày lớp bê tông thường dao động trong khoảng 100-150mm, tuy nhiên có thể thay đổi tùy theo tải trọng và công năng sử dụng của từng công trình.
Việc sử dụng tấm sàn deck mạ kẽm giúp thay thế cốp pha truyền thống, giảm thiểu số lượng công đoạn, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Nhờ đó, nhà thầu có thể thi công đồng thời nhiều tầng sàn mà không cần chờ tháo cốp pha như phương pháp đổ sàn bê tông truyền thống.
Tấm tôn sàn deck đóng vai trò như cốp pha tạm thời nên cần được tính toán chính xác để chịu được các loại tải trọng tác động trong giai đoạn thi công, bao gồm:
Sau khi hoàn thiện, sàn deck sẽ trở thành một phần chịu lực chính của công trình, vì vậy cần được thiết kế và tính toán đúng theo nguyên lý sàn liên hợp, đảm bảo độ võng cho phép, với các tải trọng sau:
Tôn sàn deck có nhiều kích thước và quy cách khác nhau nên đơn giá cũng sẽ có sự chênh lệch tương ứng. Quý khách vui lòng tham khảo bảng giá dưới đây để có thông tin chi tiết:
|
Độ dày tôn (mm) |
Khổ hữu dụng (mm) |
Trọng lượng (Kg/m) |
Đơn giá (VNĐ) |
|
0.58 |
1000 |
5.45 |
107.000 |
|
0.6 |
5.63 |
111.000 |
|
|
0.7 |
6.65 |
128.000 |
|
|
0.75 |
6.94 |
135.000 |
|
|
0.95 |
8.95 |
165.000 |
|
|
0.58 |
870 |
5.45 |
108.000 |
|
0.6 |
5.63 |
112.000 |
|
|
0.7 |
6.65 |
130.000 |
|
|
0.75 |
6.94 |
139.000 |
|
|
0.95 |
8.95 |
171.000 |
|
|
1.2 |
11.55 |
222.000 |
|
|
1.48 |
14.2 |
272.000 |
|
|
0.58 |
780 |
5.54 |
113.000 |
|
0.7 |
6.65 |
137.000 |
|
|
0.75 |
6.94 |
143.000 |
|
|
0.95 |
8.95 |
172.000 |
|
|
1.15 |
10.88 |
214.000 |
|
|
1.2 |
11.55 |
227.000 |
|
|
1.48 |
14.2 |
278.000 |
Hy vọng đến đây bạn đã hiểu rõ hơn sàn deck là gì, ưu nhược điểm cũng như lý do vì sao loại sàn này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng hiện nay. Nhờ ưu điểm vượt trội về thi công nhanh, giảm trọng lượng công trình và tiết kiệm chi phí, sàn deck ngày càng được các chủ đầu tư và đơn vị thi công lựa chọn.
Tuy nhiên, mỗi công trình có yêu cầu riêng về tải trọng, khẩu độ nhịp sàn và điều kiện thi công, do đó việc lựa chọn đúng loại sàn deck là rất quan trọng. Hãy liên hệ trực tiếp BMB Steel để được báo giá chi tiết và tư vấn giải pháp phù hợp nhất cho công trình của bạn.